Đọc nhanh: 兴安县 (hưng an huyện). Ý nghĩa là: Quận Xing'an ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Xing'an ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Xing'an county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴安县
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 不 兴 欺负人
- Không được ăn hiếp người ta
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
县›
安›