Đọc nhanh: 兴山区 (hưng sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Xingshan của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Xingshan của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Xingshan district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴山区
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 兴旺 的 商业区 很 繁忙
- Khu thương mại thịnh vượng rất sầm uất.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
山›