Đọc nhanh: 兴仁 (hưng nhân). Ý nghĩa là: Quận Xingren ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Xingren ở Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南州 , Quý Châu
Xingren county in Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南州 [Qián xī nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴仁
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
兴›