Đọc nhanh: 关键字 (quan kiện tự). Ý nghĩa là: từ khóa.
关键字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ khóa
keyword
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关键字
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 他 找到 了 问题 的 关键
- Anh ấy đã tìm ra mấu chốt của vấn đề.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
- 他 找 不到 解决问题 的 关键
- Anh ấy không tìm ra mấu chốt để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
字›
键›