Đọc nhanh: 关键词 (quan kiện từ). Ý nghĩa là: từ khóa. Ví dụ : - 热搜关键词 Từ khóa tìm kiếm nóng
关键词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ khóa
keyword
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关键词
- 热 搜 关键词
- Từ khóa tìm kiếm nóng
- 我们 要 找到 关键词
- Chúng ta phải tìm được từ khóa.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 他 找到 了 问题 的 关键
- Anh ấy đã tìm ra mấu chốt của vấn đề.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 他 给予 了 我 关键 的 帮助
- Anh ấy cho tôi một sự giúp đỡ quan trọng.
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
词›
键›