关键词 guānjiàn cí
volume volume

Từ hán việt: 【quan kiện từ】

Đọc nhanh: 关键词 (quan kiện từ). Ý nghĩa là: từ khóa. Ví dụ : - 热搜关键词 Từ khóa tìm kiếm nóng

Ý Nghĩa của "关键词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关键词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ khóa

keyword

Ví dụ:
  • volume volume

    - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关键词

  • volume volume

    - sōu 关键词 guānjiàncí

    - Từ khóa tìm kiếm nóng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 找到 zhǎodào 关键词 guānjiàncí

    - Chúng ta phải tìm được từ khóa.

  • volume volume

    - 人脉 rénmài shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 问题 wèntí de 关键 guānjiàn

    - Anh ấy đã tìm ra mấu chốt của vấn đề.

  • volume volume

    - 中轴线 zhōngzhóuxiàn shì 对称 duìchèn de 关键 guānjiàn

    - Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 圈出 quānchū 关键词 guānjiàncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.

  • volume volume

    - 给予 jǐyǔ le 关键 guānjiàn de 帮助 bāngzhù

    - Anh ấy cho tôi một sự giúp đỡ quan trọng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó mèng chéng le 本次 běncì 无可争议 wúkězhēngyì de 关键词 guānjiàncí

    - "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNKQ (重金弓大手)
    • Bảng mã:U+952E
    • Tần suất sử dụng:Cao