Đọc nhanh: 关西镇 (quan tây trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Guanxi hoặc Kuanhsi ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Guanxi hoặc Kuanhsi ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Guanxi or Kuanhsi town in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关西镇
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 含 阝 的 字 多 与 城镇 、 地名 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.
- 这 小镇 东西 两边 都 是 山
- Hai phía Đông Tây quanh thị trấn này đều là núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
西›
镇›