Đọc nhanh: 关节腔 (quan tiết khang). Ý nghĩa là: khoang khớp, khớp hốc.
关节腔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoang khớp
articular cavity
✪ 2. khớp hốc
joint cavity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关节腔
- 暗通 关节
- thông đồng làm chuyện mờ ám.
- 关节炎
- viêm khớp
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 从 细节 不 需要 太 多 关注
- Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 这是 问题 关节 的 所在
- đây là điểm mấu chốt của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
腔›
节›