Đọc nhanh: 骨关节炎 (cốt quan tiết viêm). Ý nghĩa là: viêm xương khớp.
骨关节炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm xương khớp
osteoarthritis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨关节炎
- 关节炎
- viêm khớp
- 老年人 关节 容易 发炎
- Người cao tuổi dễ bị viêm khớp.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 此 符节 至关重要
- Chiếc phù hiệu này cực kỳ quan trọng.
- 在 节骨眼 上 他 退缩 了
- Anh ấy rút lui vào thời điểm quan trọng.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
炎›
节›
骨›