Đọc nhanh: 关张 (quan trương). Ý nghĩa là: đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng).
关张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng)
指商店停止营业,也指商店倒闭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关张
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 矛盾 酿 冲突 , 关系紧张
- Mâu thuẫn gây nên xung đột, quan hệ căng thẳng.
- 张老师 非常 关心 学生 们
- Thầy Trương rất quan tâm các học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
张›