关张 guānzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【quan trương】

Đọc nhanh: 关张 (quan trương). Ý nghĩa là: đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng).

Ý Nghĩa của "关张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng)

指商店停止营业,也指商店倒闭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关张

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo ( zhāng ) 横幅 héngfú

    - một bức biểu ngữ.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn niàng 冲突 chōngtū 关系紧张 guānjìjǐnzhāng

    - Mâu thuẫn gây nên xung đột, quan hệ căng thẳng.

  • volume volume

    - 张老师 zhānglǎoshī 非常 fēicháng 关心 guānxīn 学生 xuésheng men

    - Thầy Trương rất quan tâm các học sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao