Đọc nhanh: 关税同盟 (quan thuế đồng minh). Ý nghĩa là: liên minh thuế quan.
关税同盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên minh thuế quan
customs union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税同盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 同盟国
- nước đồng minh
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 只有 大家 同心协力 , 才能 渡过难关
- chỉ cần mọi người đồng tâm hiệp lực mới có thể vượt qua khó khăn.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 关于 这件 事 , 我 同意 他 的 建议
- Về vấn đề này, tôi đồng ý với kiến nghị của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
同›
盟›
税›