Đọc nhanh: 关白 (quan bạch). Ý nghĩa là: thông báo.
关白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo
to inform; to notify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关白
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
白›