Đọc nhanh: 关金 (quan kim). Ý nghĩa là: xem 關金 圓 | 关金 圆. Ví dụ : - 许多杂志发表了由俄国航天探测器获得的有关金星的信息。 Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
关金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 關金 圓 | 关金 圆
see 關金圓|关金圆 [guān jīn yuán]
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关金
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 金融 知识 至关重要
- Hiểu biết về tài chính là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
金›