Đọc nhanh: 关山镇 (quan sơn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Guanshan hoặc Kuanshan ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Guanshan hoặc Kuanshan ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Guanshan or Kuanshan town in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关山镇
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 关山迢递
- đường núi dằng dặc.
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 山海关 有 很长 历史
- Sơn Hải Quan có lịch sử lâu đời.
- 山海关 风景 非常 美丽
- Phong cảnh ở Sơn Hải Quan rất đẹp.
- 含 阝 的 字 多 与 城镇 、 地名 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết liên quan đến tên các thị trấn và địa điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
山›
镇›