关务班 guān wù bān
volume volume

Từ hán việt: 【quan vụ ban】

Đọc nhanh: 关务班 (quan vụ ban). Ý nghĩa là: Nhóm xuất nhập khẩu.

Ý Nghĩa của "关务班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关务班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhóm xuất nhập khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关务班

  • volume volume

    - 这个 zhègè 任务 rènwù hěn 关键 guānjiàn

    - Nhiệm vụ này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì hǎo 服务 fúwù guān

    - Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.

  • volume volume

    - 财务报表 cáiwùbàobiǎo yóu 会计师 kuàijìshī 把关 bǎguān

    - Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn le 班长 bānzhǎng 职务 zhíwù

    - Cô ấy đảm nhận chức vụ lớp trưởng.

  • volume volume

    - de 邻居 línjū shì 一个 yígè 乘务员 chéngwùyuán 领班 lǐngbān

    - Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 直属机关 zhíshǔjīguān

    - cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 然后 ránhòu 班委 bānwěi 核对 héduì bìng jiāng 成绩 chéngjì 录入 lùrù 制成 zhìchéng 电子 diànzǐ 文档 wéndàng shàng 交给 jiāogěi 院系 yuànxì 相关 xiāngguān 部门 bùmén

    - Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.

  • volume volume

    - gāi 杂志 zázhì duì 防务 fángwù 内幕 nèimù de 透露 tòulù 引起 yǐnqǐ le 极大 jídà de 关注 guānzhù

    - Sự tiết lộ về bí mật quốc phòng của tạp chí này đã thu hút sự quan tâm lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao