Đọc nhanh: 关中地区 (quan trung địa khu). Ý nghĩa là: Đồng bằng Quan Trung ở Thiểm Tây, thung lũng sông Ngụy 渭河.
关中地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng bằng Quan Trung ở Thiểm Tây, thung lũng sông Ngụy 渭河
Guanzhong plain in Shaanxi, valley of the Wei River 渭河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关中地区
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 这 地瓜 在 中部 地区 常见
- Cây địa hoàng này thường thấy ở khu vực trung bộ.
- 该 地区 的 中立国 为 结束 战争 作出 了 努力
- Các quốc gia trung lập trong khu vực đã nỗ lực để chấm dứt cuộc chiến.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
关›
区›
地›