Đọc nhanh: 共轭不尽根 (cộng ách bất tần căn). Ý nghĩa là: liên hợp surd (toán học.).
共轭不尽根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên hợp surd (toán học.)
conjugate surd (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共轭不尽根
- 他们 是 不共戴天 的 仇
- Họ là kẻ thù không đội trời chung.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
共›
尽›
根›
轭›