Đọc nhanh: 共济会 (cộng tế hội). Ý nghĩa là: Tam điểm.
共济会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam điểm
Freemasonry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共济会
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 我们 要 学会 和平共处
- Chúng ta cần học cách chung sống hòa bình.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 我们 同舟共济 解决问题
- Chúng ta cùng chung sức giải quyết vấn đề.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
共›
济›