Đọc nhanh: 共有基金 (cộng hữu cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ tương hỗ Quỹ hỗ tương đầu tư.
共有基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ tương hỗ Quỹ hỗ tương đầu tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共有基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 他 有着 金子般 的 心
- Anh ấy có một trái tim như vàng.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
基›
有›
金›