共有基金 gòngyǒu jījīn
volume volume

Từ hán việt: 【cộng hữu cơ kim】

Đọc nhanh: 共有基金 (cộng hữu cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ tương hỗ Quỹ hỗ tương đầu tư.

Ý Nghĩa của "共有基金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

共有基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quỹ tương hỗ Quỹ hỗ tương đầu tư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共有基金

  • volume volume

    - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • volume volume

    - 他们 tāmen 拥有 yōngyǒu 共同 gòngtóng de 爱好 àihào

    - Họ có chung sở thích với nhau.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 金子般 jīnzǐbān de xīn

    - Anh ấy có một trái tim như vàng.

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 只有 zhǐyǒu 这么 zhème liǎ rén 恐怕 kǒngpà hái 不够 bùgòu

    - Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 慈善 císhàn 基金会 jījīnhuì

    - Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao