Đọc nhanh: 共和党人 (cộng hoà đảng nhân). Ý nghĩa là: một thành viên đảng Cộng hòa.
共和党人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một thành viên đảng Cộng hòa
a Republican party member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共和党人
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
共›
和›