Đọc nhanh: 兰谱 (lan phả). Ý nghĩa là: lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa anh em.
兰谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa anh em
结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上面写着自己家族的谱系 (兰味香,比喻情投意合) 《易经·系辞:同心之言,其臭如兰》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰谱
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 他 做事 有 谱儿
- Anh ấy làm việc có bài bản.
- 他 做 了 菜谱 上 的 菜
- Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
谱›