Đọc nhanh: 兰若 (lan nhã). Ý nghĩa là: lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đường; lan nhã.
兰若 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đường; lan nhã
寺庙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰若
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
若›