Đọc nhanh: 兰尾炎 (lan vĩ viêm). Ý nghĩa là: đau ruột thừa.
兰尾炎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau ruột thừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰尾炎
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
尾›
炎›