Đọc nhanh: 饭巴 (phạn ba). Ý nghĩa là: cơm cháy.
饭巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơm cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭巴
- 这饭 巴 了 我 的 手
- Cơm này dính vào tay tôi rồi.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
饭›