Đọc nhanh: 六库 (lục khố). Ý nghĩa là: Liuku hay Lutku, thủ phủ của quận tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở Vân Nam.
✪ 1. Liuku hay Lutku, thủ phủ của quận tự trị Nujiang Lisu 怒江 傈 僳 族 自治州 ở Vân Nam
Liuku or Lutku, capital of Nujiang Lisu autonomous prefecture 怒江傈僳族自治州 in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六库
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 两处 合计 六十 人
- Hai nơi tổng cộng là 60 người.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
库›