Đọc nhanh: 兰克 (lan khắc). Ý nghĩa là: Leopold von Ranke (1795-1886), nhà sử học quan trọng người Đức, Xếp hạng (tên).
兰克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Leopold von Ranke (1795-1886), nhà sử học quan trọng người Đức
Leopold von Ranke (1795-1886), important German historian
✪ 2. Xếp hạng (tên)
Rank (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兰克
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›