Đọc nhanh: 公子 (công tử). Ý nghĩa là: công tử. Ví dụ : - 周公子高调宣布婚讯将与高圣远年底领证结婚. Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.. - 他就是唐璜[风流成性的花花公子] Anh chàng là Don Juan.. - 王孙公子 vương tôn công tử
公子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tử
古代称诸侯的儿子,后称官僚的儿子,也用来尊称人的儿子
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 王孙公子
- vương tôn công tử
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
- 公子哥儿
- cậu ấm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公子
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 公园 里 有 个 亭子
- Trong công viên có một cái đình.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 公园 里 有 很多 鸽子
- Trong công viên có nhiều chim bồ câu.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
子›