公设 gōngshè
volume volume

Từ hán việt: 【công thiết】

Đọc nhanh: 公设 (công thiết). Ý nghĩa là: định đề; mệnh đề.

Ý Nghĩa của "公设" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. định đề; mệnh đề

不需要证明就可以认为是真的假设,例如,由一点到另一点可以引一条直线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公设

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 设计 shèjì 公司 gōngsī de 官方网站 guānfāngwǎngzhàn

    - Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设立 shèlì le 长期 chángqī 目标 mùbiāo

    - Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 下设 xiàshè 生产 shēngchǎn 基地 jīdì 质检中心 zhìjiǎnzhōngxīn 营销中心 yíngxiāozhōngxīn 海外 hǎiwài 研发 yánfā 中心 zhōngxīn

    - Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设施 shèshī 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 设备 shèbèi 更新 gēngxīn

    - Công ty dự định cập nhật thiết bị.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 建设 jiànshè 清新 qīngxīn 美好 měihǎo

    - Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao