Đọc nhanh: 公议 (công nghị). Ý nghĩa là: bàn luận tập thể; mọi người bàn luận; công nghị.
公议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn luận tập thể; mọi người bàn luận; công nghị
大家在一起评议
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公议
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 他们 公布 了 会议 的 结果
- Họ đã công bố kết quả cuộc họp.
- 他 提议 去 公园
- Anh ấy đề nghị đi công viên.
- 公司 最终 采纳 了 专家 的 建议
- Công ty cuối cùng đã áp dụng lời khuyên của các chuyên gia.
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
议›