Đọc nhanh: 公网 (công võng). Ý nghĩa là: mở lưới, trang web công cộng (trái ngược với mạng nội bộ).
公网 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mở lưới
open net
✪ 2. trang web công cộng (trái ngược với mạng nội bộ)
public website (as opposed to intranet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公网
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 我 报名 应聘 了 一家 网络 公司
- Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
网›