公钱 gōng qián
volume volume

Từ hán việt: 【công tiền】

Đọc nhanh: 公钱 (công tiền). Ý nghĩa là: decagram, công sá.

Ý Nghĩa của "公钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公钱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. decagram

✪ 2. công sá

由于使用别人的劳动、物件等而付给别人的钱或实物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公钱

  • volume volume

    - 价钱 jiàqián 公道 gōngdào

    - giá cả phải chăng.

  • volume volume

    - zài 公车站 gōngchēzhàn shí dào 一个 yígè 钱包 qiánbāo hòu 便 biàn 设法 shèfǎ 寻找 xúnzhǎo 失主 shīzhǔ

    - Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 支出 zhīchū le 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Công ty đã chi ra một khoản tiền lớn.

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 月票 yuèpiào 多少 duōshǎo qián

    - Giá vé xe buýt hàng tháng bao nhiêu?

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ 多少 duōshǎo qián 公斤 gōngjīn

    - Một cân táo bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 遗失 yíshī le 钱包 qiánbāo

    - Tôi đã làm mất ví ở công viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 支出 zhīchū le 很多 hěnduō qián

    - Công ty đã chi ra nhiều tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao