公租房 gōng zūfáng
volume volume

Từ hán việt: 【công tô phòng】

Đọc nhanh: 公租房 (công tô phòng). Ý nghĩa là: nhà ở công cộng.

Ý Nghĩa của "公租房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公租房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà ở công cộng

public housing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公租房

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 房屋 fángwū 租赁 zūlìn 服务 fúwù

    - Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.

  • volume volume

    - shì 可出租 kěchūzū 越来越少 yuèláiyuèshǎo 售后服务 shòuhòufúwù de 公共 gōnggòng 房屋 fángwū 市场 shìchǎng de 需求 xūqiú 超过 chāoguò le 供应 gōngyìng

    - Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 附近 fùjìn 租房 zūfáng 居住 jūzhù

    - Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 房租 fángzū dōu 付不起 fùbùqǐ

    - Tiền phòng của tháng này anh ấy còn trả không nổi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 提供 tígōng 宿舍 sùshè 租房子 zūfángzi

    - Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.

  • - 因为 yīnwèi 欠钱 qiànqián 没有 méiyǒu 办法 bànfǎ 支付 zhīfù 房租 fángzū

    - Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao