Đọc nhanh: 公石 (công thạch). Ý nghĩa là: hectoliter, tạ.
公石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hectoliter
✪ 2. tạ
quintal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公石
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
石›