Đọc nhanh: 公门 (công môn). Ý nghĩa là: công môn; cửa công.
公门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công môn; cửa công
旧称政府官署
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公门
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 责成 公安部门 迅速 破案
- giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
门›