公牛 gōngniú
volume volume

Từ hán việt: 【công ngưu】

Đọc nhanh: 公牛 (công ngưu). Ý nghĩa là: trâu đực. Ví dụ : - 他用绳子打个圈套在这头小公牛的角上。 Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.. - 公牛怒吼起来. Con bò đực gầm lên.

Ý Nghĩa của "公牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trâu đực

古指官牛,后指雄性的牛

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú 怒吼 nùhǒu 起来 qǐlai

    - Con bò đực gầm lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公牛

  • volume volume

    - 一壶 yīhú 牛奶 niúnǎi zài 桌上 zhuōshàng

    - Một bình sữa ở trên bàn.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú 怒吼 nùhǒu 起来 qǐlai

    - Con bò đực gầm lên.

  • volume volume

    - 公牛 gōngniú bèi 链子 liànzi 拴着 shuānzhe

    - Con bò bị xích trói lại.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù 七夕 qīxī 牛郎织女 niúlángzhīnǚ 鹊桥会 quèqiáohuì

    - Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao