公派 gōngpài
volume volume

Từ hán việt: 【công phái】

Đọc nhanh: 公派 (công phái). Ý nghĩa là: do nhà nước cử; do nhà nước phái. Ví dụ : - 公派留学 do nhà nước cử đi du học

Ý Nghĩa của "公派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. do nhà nước cử; do nhà nước phái

由国家派遣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公派留学 gōngpàiliúxué

    - do nhà nước cử đi du học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公派

  • volume volume

    - 特命 tèmìng 全权 quánquán 公使 gōngshǐ 派驻 pàizhù 国外 guówài 使馆 shǐguǎn de 特命 tèmìng 全权 quánquán 使节 shǐjié jǐn 低于 dīyú 大使 dàshǐ

    - Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - 公派留学 gōngpàiliúxué

    - do nhà nước cử đi du học

  • volume volume

    - 公司 gōngsī pài rén 讨债 tǎozhài le

    - Công ty đã cử người đi đòi nợ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 派遣 pàiqiǎn 员工 yuángōng 出差 chūchāi

    - Công ty điều động nhân viên đi công tác.

  • volume volume

    - 伤风败俗 shāngfēngbàisú de 公认 gōngrèn de 正派 zhèngpài de huò 谨慎 jǐnshèn de 标准 biāozhǔn yǒu 冲突 chōngtū de

    - Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī pài 洽谈 qiàtán 业务 yèwù

    - Công ty cử anh ấy đi đàm phán công việc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 拉帮结派 lābāngjiépài

    - Công ty chúng tôi chia bè kết phái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao