Đọc nhanh: 公所 (công sở). Ý nghĩa là: công sở. Ví dụ : - 区公所 khu công sở
公所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công sở
旧时区、乡、村政府办公的地方; 旧时同业或同乡组织办公的地方
- 区公所
- khu công sở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公所
- 他 被 公司 所 欺骗
- Anh ấy bị công ty lừa dối.
- 公司 将 补偿 客户 的 所有 损失
- Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng mọi tổn thất.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 公司 已 缴纳 所有 的 费用
- Công ty đã nộp tất cả các khoản phí.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 从 我家 到 公司 经过 一所 学校
- Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
所›