公堂 gōngtáng
volume volume

Từ hán việt: 【công đường】

Đọc nhanh: 公堂 (công đường). Ý nghĩa là: công đường; nơi xử án (thời xưa); sảnh đường, từ đường. Ví dụ : - 私设公堂。 lập công đường riêng.

Ý Nghĩa của "公堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công đường; nơi xử án (thời xưa); sảnh đường

指官吏审理案件的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

✪ 2. từ đường

指祠堂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公堂

  • volume volume

    - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • volume volume

    - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • volume volume

    - 对簿公堂 duìbùgōngtáng

    - công đường thẩm vấn

  • volume volume

    - bèi 带上 dàishàng 公堂 gōngtáng

    - Anh ấy bị dẫn đến công đường.

  • volume volume

    - 知府 zhīfǔ zài 大堂 dàtáng 公开 gōngkāi 审理案件 shěnlǐànjiàn

    - Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.

  • volume volume

    - shì 教堂 jiàotáng shān de 一家 yījiā 生物科技 shēngwùkējì 公司 gōngsī

    - Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 私立 sīlì 公堂 gōngtáng 解决 jiějué 争端 zhēngduān

    - Công ty tự lập công đường để giải quyết tranh chấp.

  • volume volume

    - 工会 gōnghuì 私立 sīlì 公堂 gōngtáng 解答 jiědá 问题 wèntí

    - Công đoàn tự lập công đường để giải đáp vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa