公引 gōng yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【công dẫn】

Đọc nhanh: 公引 (công dẫn). Ý nghĩa là: héc-ta-mét.

Ý Nghĩa của "公引" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公引 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. héc-ta-mét

hectometer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公引

  • volume volume

    - 这个 zhègè 案件 ànjiàn 引起 yǐnqǐ le 公众 gōngzhòng 关注 guānzhù

    - Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de cháng hěn yǒu 吸引力 xīyǐnlì

    - Tiền thưởng của công ty rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn 很多 hěnduō 骨干 gǔgàn 人才 réncái

    - Công ty thu hút nhiều nhân tài trụ cột.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 住房补贴 zhùfángbǔtiē 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Trợ cấp nhà ở của công ty đã thu hút nhiều người.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 引进 yǐnjìn 优秀人才 yōuxiùréncái

    - Công ty tiến cử cho bạn nhân tài xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 吸引 xīyǐn le 卓越 zhuóyuè de 人才 réncái

    - Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 运用 yùnyòng 广告 guǎnggào 吸引 xīyǐn 顾客 gùkè

    - Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi zhè suǒ 公寓 gōngyù de 精致 jīngzhì de 室内装潢 shìnèizhuānghuáng 设计 shèjì 吸引 xīyǐn

    - Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao