Đọc nhanh: 公担 (công đảm). Ý nghĩa là: tạ (100 kg).
公担 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ (100 kg)
quintal (100 kg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公担
- 担任 公职
- đảm nhiệm công việc
- 1 担 等于 50 公斤
- 1 đảm bằng 50kg.
- 公司 会 承担 这笔 费用
- Công ty sẽ chịu khoản chi phí này.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
- 他 在 公司 里 担任 重要 职位
- Anh ấy đảm nhận một vị trí quan trọng trong công ty.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
担›