公担 gōng dàn
volume volume

Từ hán việt: 【công đảm】

Đọc nhanh: 公担 (công đảm). Ý nghĩa là: tạ (100 kg).

Ý Nghĩa của "公担" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公担 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạ (100 kg)

quintal (100 kg)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公担

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 公职 gōngzhí

    - đảm nhiệm công việc

  • volume volume

    - 1 dān 等于 děngyú 50 公斤 gōngjīn

    - 1 đảm bằng 50kg.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī huì 承担 chéngdān 这笔 zhèbǐ 费用 fèiyòng

    - Công ty sẽ chịu khoản chi phí này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 担心 dānxīn 舆论 yúlùn de 反应 fǎnyìng

    - Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ de 青壮年 qīngzhuàngnián dōu 担任 dānrèn le 站岗 zhàngǎng tái 担架 dānjià yùn 公粮 gōngliáng děng 勤务 qínwù

    - thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 担任 dānrèn 重要 zhòngyào 职位 zhíwèi

    - Anh ấy đảm nhận một vị trí quan trọng trong công ty.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn le 公司 gōngsī de 总经理 zǒngjīnglǐ 一职 yīzhí

    - Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao