Đọc nhanh: 公厘卡尺 (công li ca xích). Ý nghĩa là: thước ban-me.
✪ 1. thước ban-me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公厘卡尺
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 我 充值 了 公交 卡
- Tôi đã nạp tiền thẻ xe buýt.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
卡›
厘›
尺›