Đọc nhanh: 公吨 (công đốn). Ý nghĩa là: tấn. Ví dụ : - 一公吨相当于几磅 Bao nhiêu pound trong một tấn?
✪ 1. tấn
metric ton; ton
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公吨
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
吨›