Đọc nhanh: 公合 (công hợp). Ý nghĩa là: deciliter.
公合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. deciliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公合
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 公司 争取 获得 新 的 合同
- Công ty cố gắng đạt được hợp đồng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
合›