Đọc nhanh: 公卖 (công mại). Ý nghĩa là: công mại.
公卖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công mại
依法律的规定,以投标、拍卖等方式整批售卖物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公卖
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 烟草专卖 公司
- công ty giữ độc quyền về thuốc lá.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
卖›