Đọc nhanh: 共商 (cộng thương). Ý nghĩa là: cùng nhau thảo luận (kinh doanh), cùng thảo luận.
共商 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng nhau thảo luận (kinh doanh)
to discuss together (business)
✪ 2. cùng thảo luận
to jointly discuss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共商
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 共商 大举
- cùng bàn bạc đại sự
- 共商国是
- cùng bàn kế hoạch của đất nước.
- 共商大计
- cùng bàn kế hoạch.
- 我们 应当 共同商定 处理 办法
- Chúng ta nên cùng nhau thỏa thuận biện pháp xử lý.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 我们 必须 商定 共同 的 方向
- Chúng ta phải thống nhất về hướng đi chung.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
商›