公平秤 gōngpíng chèng
volume volume

Từ hán việt: 【công bình xứng】

Đọc nhanh: 公平秤 (công bình xứng). Ý nghĩa là: cân chuẩn; cân tiêu chuẩn.

Ý Nghĩa của "公平秤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公平秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân chuẩn; cân tiêu chuẩn

商业单位设置的供顾客检验所购商品分量是否准确的标准秤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公平秤

  • volume volume

    - 埋怨 mányuàn 生活 shēnghuó 公平 gōngpíng

    - Anh ấy than cuộc sống không công bằng.

  • volume volume

    - 秤星 chèngxīng 精确 jīngquè 保证 bǎozhèng 公平 gōngpíng

    - Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.

  • volume volume

    - 公平 gōngpíng de 待遇 dàiyù jiào 受罪 shòuzuì

    - Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.

  • volume volume

    - 公平交易 gōngpíngjiāoyì 有助于 yǒuzhùyú 保护 bǎohù 农民 nóngmín

    - Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng shuō le 不算 bùsuàn 这样 zhèyàng 公平 gōngpíng

    - Không thể nói rồi không giữ lời, như vậy không công bằng.

  • volume volume

    - 本着 běnzhe 公平 gōngpíng de 精神 jīngshén 处理 chǔlǐ 问题 wèntí

    - Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 公平 gōngpíng 愿意 yuànyì 做出 zuòchū 让步 ràngbù

    - Để công bằng, anh ấy sẵn sàng nhượng bộ.

  • - 拿到 nádào de 奖励 jiǎnglì duō zhè 公平 gōngpíng

    - Phần thưởng bạn nhận được nhiều hơn tôi, điều này không công bằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình