Đọc nhanh: 公共管理学 (công cộng quản lí học). Ý nghĩa là: Quản lý hành chính công.
公共管理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản lý hành chính công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共管理学
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
学›
理›
管›