Đọc nhanh: 公共物品 (công cộng vật phẩm). Ý nghĩa là: Public good Hàng hoá công cộng.
公共物品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Public good Hàng hoá công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共物品
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 这些 物品 全部 充公 了
- Những vật phẩm này đều bị sung công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
品›
物›