Đọc nhanh: 操作运河水闸 (thao tá vận hà thuỷ áp). Ý nghĩa là: Vận hành các cửa kênh.
操作运河水闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận hành các cửa kênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作运河水闸
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 他们 不 懂 怎么 操作
- Họ không hiểu cách vận hành.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
- 快 去 闸 住 河水
- Mau đi chặn nước sông lại.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
操›
水›
河›
运›
闸›