Đọc nhanh: 公共债务 (công cộng trái vụ). Ý nghĩa là: Public debt Nợ công.
公共债务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Public debt Nợ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共债务
- 他 按时 偿还 了 债务
- Anh ấy trả nợ đúng hạn.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
公›
共›
务›