Đọc nhanh: 交换网路 (giao hoán võng lộ). Ý nghĩa là: chuyển mạng.
交换网路 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển mạng
switched network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交换网路
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 他 每天 坐 七路 公交车 上学
- Anh ấy đi tuyến xe buýt số 7 đến trường mỗi ngày.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
换›
网›
路›